ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
entreat v. van xin/nài, khẩn nài, khẩn khoản
entreaty n. sự/lời khẩn cầu
entrée n. món ăn đầu bửa, khai vị
entrench v. đào hào, cố thủ
entrust v. giao, gửi, giao phó: to ~ a task to someone giao phó một việc cho ai
entry n. sự đi vào; lối/cổng vào; sự ghi vào sổ; khoản/mục được ghi; mục từ [trong từ điển]
entwine v. quấn, bện, tết
enumerate v. kê, liệt kê, tính rõ, đếm
enunciate v. phát âm; nói ra, phát biểu
envelop v. bọc, bao, bao phủ
envelope n. phong bì, bì thư: self-addressed ~ phong bì đề tên mình để người ta trả lời
enviable adj. đáng thèm muốn, đánh ghen tị
envious adj. thèm muốn, ghen ti, đố kỵ
environment n. hoàn cảnh, môi trường
environmentalist n. nhà môi sinh học
environs n. vùng xung quanh, vùng phụ cận
envisage v. dự tính, nhìn trước, nghĩ rằng sẽ có
envoy n. phát viên, đại diện; đặc sứ, công sứ
envy 1 n. sự thèm muốn/ghen tị/đố kỵ; điều làm người ta ghen tị 2 v. thèm muốn, ghen tị
enzyme n. hóa chất enzim
ephemeral adj. không bền, chóng tàn, sớm nở tối tàn, đoản mệnh
epic n., adj. (có tính chất) sử thi/anh hùng ca
epidemic n., adj. (bệnh) dịch
epigram n. thơ trào phúng; cách nói dí dỏm
epilepsy n. chứng động kinh
epilogue n. phần kết; lời bạt
episcopal adj. thuộc giám mục; [nhà thờ] tân giáo
episode n. đoạn, hồi, tình tiết
epitaph n. văn bia, văn mộ chí
epithet n. tính ngữ; tên gọi có ý nghĩa
epitome n. toát yếu, trích yếu; hình ảnh thu nhỏ
epoch n. thời đại, kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn trọng yếu
epoch-making adj. đánh dấu một kỷ nguyên mới; có tính lịch sử
equal 1 n. người ngang hàng/sức, vật bằng nhau: you should marry somebody more your ~ bạn nên lấy người bằng bạn; their extensive knowledge of the ancient world has no ~ kiến thức về thế giới cổ không ai bằng ho 2 adj. ngang, bằng; đủ sức, đủ khả năng (đáp ứng): to be ~ to someone’s expectation đáp ứng sự mong đợi của ai; ~ opportunity cơ hội đồng đều 3 v. bằng, ngang, sánh/bì kịp: 10 percent interest less 4 percent inflation ~s 6 percent 10 phần trăm tiền lời trừ đi 4 phần trăm lạm phát bằng 6 phần trăm
equality n. sự bình đẳng; sự bằng nhau
equalize v. làm bằng nhau, san bằng nhau
equally adv. bằng nhau, giống nhau; [chia] đều
equanimity n. tính bình tĩnh/trầm tĩnh
equate v. đặt ngang hàng, đánh đồng
equation n. phương trình
equator n. xích đạo
equestrian n., adj. thuộc thuật/người cỡi ngựa
equidistant adj. cách đều
equilateral adj. [tamgiác] đều cạnh: an ~ triangle tam giác đều
equilibrium n. sự thăng bằng, sự cân bằng
equinox n. phân điểm, điểm phân: vernal ~ xuân phân
equip v. trang bị, thiết bị
equipment n. sự trang bị; đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng, máy móc
equitable adj. công bằng, vô tư
equity n. tính công bằng; giá trị tài sản, chứng khoán hay cổ phần sau khi trừ thuế
equivalent n., adj. (vật/từ) tương đương
equivocal adj. không rõ rệt, mập mờ, nước đôi
era n. thời đại, kỷ nguyên: the Christian ~ kỹ nguyên Thiên Chúa giao
eradicate v. trừ tiệt, nhổ rễ, xoá bỏ, diệt trừ
erase v. xoá, xoá bỏ, gach bỏ, tẩy đi
eraser n. cái tẩy, cái lau bảng
erect 1 adj. đứng thẳng, dựng đứng 2 v. xây dựng, lắp ráp
erode v. xói mòn; ăn mòn
erosion n. sự xói mòn, sự ăn mòn, sự xâm thực
erotic adj. thuộc tình dục; gợi tình, khiêu dâm
err v. sai lầm, lầm lỗi
errand n. việc vặt: to run ~s chạy việc vặt
errant adj. lang thang, giang hồ, du hiệp
errata n. (sing. erratum) bản đính chính lỗi in
erratic adj. thất thường, lung tung
erroneous adj. sai lầm
error n. sự sai lầm, lỗi: to make/commit an ~ mắc phải sai lầm; typographical ~s lỗi nhà in, lỗi tấn công, lỗi người đánh máy
erudite adj. học rộng, uyên bác, uyên thâm
erudition n. sự/tính uyên bác, học thức uyên bác
erupt v. [núi lửa] phun; [vụ cãi cọ, chiến tranh] nổ ra, bùng nổ, bạo phát; [da] phát ban, mọc mụn
eruption n. sự phun; sự bùng bổ; sự phát an/mọc
escalate v. leo thang [chiến tranh]
escalator n. cầu thang tự động
escape 1 n. sự trốn thoát, lối thoát; sự thoát hơi: fire ~ thang thoát cháy 2 v. trốn thoát, thoát; thoát ra: to ~ punishment thoát khỏi sự trừng phạt
escapee n. người trốn thoát
escort 1 n. đội/đoàn hộ tống; người bảo vệ/hướng dẫn; bạn trai cùng đi 2 v. hộ tống, đi theo
esophagus n. [Br. oesophagus] thực quản
especially adv. nhất là đặc biệt
Esperanto n. thế giới ngữ, tiếng Etperantô
espionage n. hoạt động gián điệp
esquire n. ông,