ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
efficient adj. có hiệu quả/hiệu lực; có năng suất/hiệu suất/công suất cao; có khả năng/năng lực
effigy n. hình (nổi); hình nộm
effort n. cố gắng, nỗ lực
effrontery n. tính mặt dày, tính vô sỉ
effusive adj. [tình cảm] dạt dào
egg n. trứng: to lay ~s đẻ trứng, trứng gà/vịt; hard boiled ~ trứng luộc thật chín; soft boiled ~ luộc lòng đào; fried ~ trứng rán/chiên
eggbeater n. máy đánh trứng
eggnog n. rượu nóng đánh trứng
eggplant n. quả cà
eggshell n. vỏ trứng
ego n. cái tôi, cá nhân, tự ngã
egocentric adj. cho mình là trung tâm
egotism n. tính ích kỷ, thuyết ta là trên hết/tất cả
egotist n. người ích kỷ
egret n. cò bạch
eh intj. ê!, này!, ồ! nhỉ!
Egypt n. nườc AŒ rập
Egyptian n., adv. (thuộc) nước/người Ai Cập
eight 1 n. số tám, nhóm tám người: number 8 is my lucky number số 8 là số may mắn 2 adj. tám, số tám: ~ years old lên tám
eighteen n., adj. số mười tám
eighteenth 1 adj. thứ mười tám: I am ~ in the class tôi đứng thứ 18 trong lớp 2 n. một phần mười tám; ngày 18: today is the ~ of July hôm nay là ngày 18 tháng 7
eighth adj., n. thứ 8; một phần tám, ngày mồng 8
eightieth adj., n. thứ 80; một phần tám mươi
eighty n., adj. tám mươi; số tám mươi: in the eighties trong những năm 80
either 1 adj. hoặc cái nầy hoặc cái khác: ~ one cái nào cũng được; on ~ side ở mỗi bên, cả hai bên 2 pron. hoặc cái nầy: you can take ~ of these pens hai cái bút này, anh lấy cái nào cũng được 3 conj. hoặc … hoặc: ~ red or black will do đỏ hay đen cũng được cả; you may come ~ this week or next week anh có thể đến tuần này hoặc tuần sau 4 adv. if you are not going, I’m not going ~ nếu anh không đi thì tôi cũng chẳng đi; my wife doesn’t like durian, I don’t ~ vợ tôi không thích sầu riêng, tôi cũng không thích
eject v. tống ra, phụt ra
eke v. kiếm ăn thêm, thêm vào, bù vào: to ~ out one’s earnings with … thêm vào lợi tức bằng …
elaborate 1 adj. tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu 2 v. nói thêm, cho thêm chi tiết; thảo tỉ mỉ, trau chuốt
elapse v. [thời gian] trôi qua
elastic 1 n. dây chun, dây cao su 2 adj. co giãn, đàn hồi, mềm dẻo
elated adj. phấn khởi, hân hoan, vui vẻ
elbow 1 n. khuỷu tay; khuỷu tay áo; góc: to rub ~s with someone sát cánh với ai 2 v. hích, thúc khuỷu tay: to ~ one’s way through the crowd thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
elder 1 n. người nhiều tuổi, huynh trưởng, bậc trưởng thượng 2 adj. nhiều tuổi hơn, lớn hơn: ~ sister chị; ~ brother anh
elderly adj. tuổi tác, già nua; đứng tuổi: an ~ couple một cặp hai ông bà đứng/có tuổi
eldest adj. nhiều tuổi nhất; cả, trưởng
elect v. bầu; chọn: they ~ed him president họ bầu ông làm chủ tịch; he ~ed to stay home to study nó quyết định ở nhà học; president ~ vị tổng thóng tân cử
election n. cuộc bầu cử/tuyển cử; sự lựa chọn: general ~s cuộc tổng tuyển cử
elective 1 n. môn học không bắt buộc, môn nhiệm ý 2 adj. bầu bằng tuyển cử, dân cử
elector n. người bỏ phiếu, người đi bầu, cử tri
electorate n. các cử tri, tuyển cử/cử tri đoàn
electric adj. điện: ~ chair ghế điện
electrician n. thợ điện
electricity n. điện, điện lực, điện khí
electrify v. điện khí hóa, mắc điện; kích thích, làm giật nảy
electrocute v. (điện) giật chết
electrode n. cực, cực điện, điện cực
electrolysis n. điện phân, điện giải
electrolyte n. chất điện phân/điện giải
electromagnet n. nam châm điện
electromotive adj. điện động
electron n. electron, điện tử
electronic adj. (thuộc) điện tử
electronics n. điện tử học
elegance n. vẻ lịch sự, tính thanh lịch/tao nhã
elegant adj. vẻ lịch sự, tính thanh lịch, tao nhã, văn nhã
elegy n. khúc bi thương, bi khúc, bi ca
element n. nguyên tố, yếu tố; hiện tượng khí tượng, mưa gió bão táp; cơ sở, nguyên lý cơ bản, đại cương: the five ~s ngũ hành
elementary adj. cơ bản, sơ yếu, sơ đẳng, sơ cấp: ~ English tiếng anh sơ cấp; ~ school trường sơ học/tiểu học, trường phổ thông cấp một
elephant n. con voi; khổ giấy
elevate v. nâng cao, đề cao
elevation n. sự nâng cao; độ cao
elevator n. [Br. lift] thang máy
eleven n., adj. (số) mười một
eleventh n., adj. thứ mười một, một phần mười một, ngày mười một: at the ~ hour đến giờ chót
elf n. yêu tinh, đứa bé tinh nghịch
elicit v. gợi/mời khêu ra
eligible adj. đủ tư cách: an ~ bachelor chàng (thanh niên) độc thân có thể chọn làm chồng
eliminate v. loại bỏ, trừ ra, xoá bỏ; khử
elimination n. sự loại bỏ; sự khử; sự bài tiết
elite 1 n. phái thượng lưu; phần tinh hoa/tốt nhất: in Vietnam, only the ~ can afford an overseas study for their children ở Việt nam, chỉ có giới thượng lưu mới có thể gởi con đi học nước ngoài 2 adj. xuất sắc, hoàn hảo: an ~ group of senior officials moat nhóm viên chức cao cấp xuất sắc
elk