ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
disrupt v. đập/phá vỡ; gây rối, phá đám
dissatisfaction n. sự bất mãn
dissatisfied adj. không vừa lòng, bất mãn
dissect v. mổ xẻ, giải phẫu; mổ xẻ, phân tích
disseminate v. phổ biến, quảng bá, truyền bá
dissension n. sự chia rẽ, mối bất đồng
dissent 1 n. sự bất đồng 2 v. bất đồng ý kiến/quan điểm; không quy phục
dissertation n. luận văn, luận án tiến sĩ
dissident n. người bất đồng chính kiến
dissipate v. xua tan, làm tiêu tan; phung phí; uổng phí, chơi bời phóng đãng
dissipation n. sự xua tan/phung phí/chơi bời
dissociate v. tách ra khỏ
dissolute adj. chơi bời phóng đãng
dissolution n. sự giải tán/giải thể; sự hủy bỏ
dissolve 1 v. hoà tan, làm tan ra: to ~ sugar in a little boiled water hoà tan đường vào trong một ít nước sôi 2 v. giải tán/thể; hủy bỏ: the director ~s the management committee Giám đốc đã giải thể ban quản trị
dissonance n. sự trái tai; sự bất hoà
dissuade v. khuyên can, khuyên ngăn, can ngăn
distance n. khoảng cách, tầm xa; quãng đường: in the ~ ở đằng xa; from the ~ từ đằng xa
distant adj. xa, xa cách; [họ] xa; lạnh nhạt
distaste n. sự không ưa, sự ghê tởm/chán ghét
distasteful adj. đáng ghét, ghê tởm
distend v. làm sưng to; làm căng phồng
distill v. cất, chưng, lọc
distillation n. sự chưng cất; sản phẩm cất được
distillery n. nhà máy rượu
distinct adj. riêng biệt, khác biệt rõ ràng, rõ rệt, dứt khóat
distinction n. sự/điều phân biệt; sự lỗi lạc/ưu tú
distinctive adj. đặc biệt, đặc thù
distinguish v. phân biệt, biện biệt; nhận ra: to ~ oneself tự làm nổi bật (cho người ta chú ý)
distinguished adj. xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú; có vẻ sang trọng, trông lịch sự, trông đạo mạo
distort v. bóp méo, xuyên tạc
distortion n. sự bóp méo
distract v. làm lãng đi; làm rối trí
distraught adj. quẫn trí, mất trí, điên cuồng
distress 1 n. nỗi đau buồn; cảnh khốn cùng; cơn hiểm nghèo 2 v. làm đau khổ; làm lo lắng
distribute v. phân phát, phân phối, phân bố; rắc, rải; sắp xếp, phân loại; phát hành
distribution n. sự/cách phân phát/phối/bố
distributor n. người phân phối/phát hành
district n. huyện, quận, khu, khu vực, địa hạt; vùng, miền; khu vực bầu cử
distrust 1 n. sự không tin cậy, sự ngờ vực 2 v. nghi ngờ, ngờ vực, không tin (cậy): I ~ him tôi không tin ông ta
distrustful adj. không tin cậy, hay ngờ vực
disturb v. làm náo động, làm rối, quấy quá, làm xáo trộn, phá rối; làm lo âu/lo ngại
disturbance n. sự làm náo động, sự quấy quá
disunity n. tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hòa
disuse 1 n. sự không dùng đến 2 v. bỏ, không dùng đến
ditch 1 n. hố, hào, rãnh, mương 2 v. bỏ rơi; [máy bay] phải hạ cánh xuống biển
ditto 1 n. cái như trên, cái giống như thế: ~ marks dấu “” [nghĩa là như trên] 2 adj. cùng một thứ: ~ suit bộ quần áo cùng thứ vãi
divan n. đi văng, trường kỷ
dive 1 n. sự nhảy lao đầu, sự lặn, sự bổ nhào 2 v. nhảy lao đầu xuống [nước], lặn; [máy bay] bổ nhào xuống; [tàu ngầm] lặn, ngụp
diver n. người nhảy nhào; thợ lặn (mò ngọc trai)
diverge v. rẽ ra; khác nhau, bất đồng; trệch đi
diverse adj. linh tinh, gồm nhiều thể loại khác nhau
diversify v. làm cho đa dạng, thành nhiều vẻ
diversion n. sự trệch đi; sự/trò giải trí
diversity n. tính đa dạng, tính nhiều vẻ
divert v. hướng sang phía khác; giải trí, làm vui
divest v. tước bỏ, tước đoạt
divide 1 n. đường chia 2 v. chia, chia ra, chia cắt, phân ra; chia rẽ, ly gián
dividend n. số bị chia; tiền lãi cổ phần
divination n. sự/thuật bói toán
divine adj. thần thánh, thiêng liêng; tuyệt diệu
diving board n. ván nhào lộn ở bể bơi
divinity n. thần thánh; khoa thần học
division n. sự chia,sự phân chia; phép/tính chia; sự chia rẽ, sự ly gián; phân khu, khu vực; bộ ban; sư đoàn: ~ of labor sự phân công
divisive adj. gây chia rẽ, gây bất hoà
divisor n. số chia
divorce n., v. (sự) ly dị/ly hôn; (sự) tách rời
divorcé n., m. người ly dị vợ
divorcée n., f. người ly dị chồng, bà bỏ chồng
divulge v. để lộ ra, tiết lộ
Dixieland n. miền nam nước Mỹ
DIY adj., abbr. (= do it yourself) tự làm lấy
dizzy adj. (làm) chóng mặt, (làm choáng váng)
do 1 v. [did; done] làm, thực hiện; làm xong, hoàn thành, hoàn tất; sửa sang, sắp đặt, dọn dẹp, bày biện; nấu chín, nướng, rán, chiên, quay, v.v.; đi được [quãng đường], đi thăm; được, ổn; làm hành động, hoạt động; làm ăn, tiến bộ: to ~ one’s best làm hết sức mình; have you done your homework? con làm bài, học bài chưa?; to ~ (up) one’s hair làm đầu; to ~ one’s bed làm giường; well done [thịt] nướng kỹ, không tái; nấu nhừ; we only did visit the Museum