ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
expertise n. tài chuyên môn; sự tinh thông
expiate v. chuộc/đền tội
expiration n. sự thở ra; sự mãn hạn, sự hết hạn
expire v. thở (hắt) ra; mãn hạn, hết hiệu lực
explain v. cắt/giải/giảng nghĩa; giải thích
explanation n. sự giảng giải; lời giải thích
explanatory adj. để giải thích/thuyết minh
explicit adj. rõ ràng, dứt khoát; [hàm] hiện
explode v. (làm) nổ, làm tiêu tan; nổ bùng
exploit 1 n. thành tích, kỳ công, huân công 2 v. bóc lột, lợi dụng; khai thác/khẩn
exploitation n. việc/sự lợi dụng; sự khai thác: the ~ of man by man chế độ người bóc lột người
exploration n. sự thám hiểm/thông dò/khảo sát
explore v. thăm dò, thám hiểm; thông dò; khảo sát tỉ mỉ,thâm cứu
explorer n. nhà thám hiểm
explosion n. sự nổ; tiếng nổ; sự tăng gia ồ ạt
explosive 1 n. chất nổ 2 adj. gây nổ, dễ nổ, nổ
exponent n. số mũ
export 1 n. hàng xuất khẩu 2 v. xuất khẩu/cảng
exportation n. việc xuất khẩu/xuất cảng
expose v. phơi bày; vạch trần; trưng bày; phơi sáng, chụp [ảnh]; đặt vào [chỗ nguy hiểm]
exposition n. cuộc triển lãm; sự trình bày
expostulate v. khuyên răn, khuyến giới
exposure n. sự trưng bày; sự vạch trần; sự phơi sáng; sự đưa ra nơi nguy hiểm; hình, ảnh
expound v. dẫn giải, trình bày chi tiết
express 1 n. xe lửa tốc hành: to take the ~ to Hanoi đi chuyến xe lửa tốc hành đến Hà Nội 2 v. bày tỏ, diễn đạt, biểu lộ, phát biểu, biểu đạt, biểu thị: they ~ themselves easily in English họ diễn tả dể dàng bằng tiếng Anh 3 adj. rõ ràng, minh bạch; nhanh, hoả tốc, tốc hành: ~ service dịch vụ hoả tốc 4 adv. hoả tốc, tốc hành: to send it ~ gởi tốc hành
expression n. sự biểu lộ/diễn đạt; nét/vẻ mặt; từ ngữ, thành ngữ; biểu thức
expressive adj. có ý nghĩa, diễn cảm
expressly adv. rõ ràng, tuyệt đối; cốt ý, cốt để
expressway n. xa lộ cho chạy nhanh
expulsion n. sự đuổi, sự trục xuất/khai trừ
expunge v. xoá bỏ tên (trong danh sách)
exquisite adj, thanh, thanh tú; sắc, tinh, nhạy, thính, tế nhị; hay tuyệt, ngon tuyệt
extant adj. hiện còn
extemporaneous adj. ứng khẩu
extend v. mở rộng, kéo dài; đưa ra, giơ ra; gửi [lời chào mừng greetings], dành cho [sự giúp đỡ]: to ~ the hand đưa tay ra; to ~ best wishes to … gởi lời chúc tốt đep đến …
extension n. sự gia hạn; phần kéo dài, phần mở rộng; lớp đại học nhân dân/hàm thụ
extensive adj. rộng rãi, bao quát: ~ cultivation quảng canh
extent n. khoảng rộng; phạm vi, chừng mực
extenuate v. giảm nhẹ, giảm khinh
extenuation n. sự giảm khinh
exterior 1 n. bề/bên/mặt ngoài: the ~ of the building is beautiful bề ngoài tòa nhà rất đẹp 2 adj. ở/từ ngoài: the ~ walls were painted white tường ngoài sơn màu trắng
exterminate v. diệt trừ,tiêu/huỷ diệt
extermination n. sự tiêu diệt/hủy diệt
external adj. bên ngoài; dùng bên ngoài; từ ngoài vào; với bên ngoài
extinct adj. tắt; đã mai một; tuyệt chủng
extinction n. sự tắt; sự tiêu diệt/tuyệt chủng
extinguish v. dập tắt; làm tiêu tan [hy vọng]
extinguisher n. máy dập lửa
extol v. ca tụng, tán dương
extort v. tống tiền, bóp nặn; moi
extortion n. sự/vụ tống tiền
extra 1 n. cái phụ, phần thêm; vai phụ: there are no hidden ~s không có gì thêm phải dấu cả 2 adj. thêm, phụ, ngoại; đặc biệt: to need ~ time to finish the work cần thêm thì giờ mới xong việc 3 adv. thêm ngoài: to work ~ làm thêm
extract 1 n. đoạn trích; phần chiết, tinh, nước cốt 2 v. lấy ra, nặn ra, hút ra; nhổ [răng]; moi; trích, khai [căn]
extraction n. sự trích/chép ra; sự lấy/nặn/hút ra; việc nhổ [răng]; việc moi; nguồn gốc, dòng giống
extracurricular adj. [hoạt động] ngoại khoá
extradite v. dẫn độ, trao trả [người phạm tội]
extradition n. sự/quyền dẫn độ
extraneous adj. ngoại lai; ra ngoài đề
extraordinary adj. lạ thường, khác thường, dị thường; đặc biệt, đặc mệnh: envoy ~ công sứ đặc mệnh, đặc sứ
extraterritorial adj. có đặc quyền ngoại giao
extravagance n. tính phung phí; hành vi ngông
extravagant adj. phung phí, lãng phí; quá quắt, quá đáng; ngông cuồng vô lý
extreme 1 n. thái cực, mức độ/tình cảnh cùng cực; hành động/biện pháp cực đoan 2 adj. ở tột/ngoài cùng; cùng cực, cực độ, tột bực, vô cùng; cực đoan, quá khích
extremely adv. vô cùng, tột cùng/bực, hết sức
extremist n. tên quá khích; người cực đoan
extremity n. đầu, mũi; bước đường cùng; biện pháp phi thường/cực đoan
extricate v. gỡ ra, tách ra, thoát ra
exuberant adj. [cây cỏ] um tùm, sum sê; [tình cảm] chứa chan, dào dạt; dồi dào, phong phú; hồ hởi
exult v. hớn hả, hả hê, hoan hỉ, hân hoan, hồ hởi
eye 1 n. mắt, con mắt; lỗ [kim, xâu dây giày]; thị giác, thị lực: in the ~s of the world theo con mắt của thế