ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
arcade n. dãy/những cửa hàng trong tồ nhà
arch 1 n. cửa tị vị, vịm nhịp cuốn 2 v. cong lên
archaic adj. cổ xưa, cổ đại, cổ phong
archbishop n. tổng giám mục
archeology n. [Br. archaeology] khảo cổ học
archer n. người bắn cung, xạ thủ
archery n. thuật bắn cung, tiễn thuật, xạ
archipelago n. quần đảo
architect n. kiến trúc sư
architectural adj. thuộc kiến trúc, xây dựng
architecture n. khoa/thuật kiến trúc, kiểu
archives n. văn thư lưu trữ, văn khố
archway n. cổng tị vị, lối đi cĩ mái vịm
Arctic n., adj. (thuộc) bắc cực, ở về phía bắc
ardent adj. nồng nàn, nồng nhiệt, hăng hái, sơi nổi, cĩ nhiệt tâm, đầy nhiệt tình
ardor n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm
arduous adj. khĩ khăn, gây go, cam go, gian khổ
are xem động từ be
area n. bề mặt, diện tích vùng, khu vực
areca n. cây cau: ~ nut quả cau
arena n. trường đấu (lộ thiên) vũ đài, giới
aren’t abbr. (= are not)
argon n. agon
argue v. cãi, tranh luận, biện luận, thuyết phục
argument n. sự cãi nhau, sự tranh luận lý lẽ, luận điểm, luận cứ
arid adj. khơ cằn, khơ khan, khơ vị
aright adv. đúng
arise v. [arose; arisen] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh
aristocracy n. tầng lớp quí tộc, quí phái
aristocrat n. người quí tộc, tay quí phái
aristocratic adj. thuộc dịng dõi quí tộc
arithmetic n. số học
arm 1 n. cánh tay, tay áo, nhánh sơng, tay ghế: his ~ was broken cánh tay anh ấy bị gảy 2 n. khí giới, vũ khí, binh khí: they used the ~s of precision họ dùng vũ khí chính xác 3 n. binh chủng, phù hiệu, huy hiệu: the coat of ~s of a military academy huy hiệu trường đại học quân sự 4 v. vũ trang, trang bị: to ~ for attacking trang bị vũ khí để tấn cơng
armada n. đội tàu, hạm đội
armament n. sự vũ trang vũ khí, quân trang
armchair n. ghế bành
armed adj. được vũ trang
armful n. ơm đầy: an ~ of books một ơm sách
armistice n. sự đình chiến/hưu chiến
armor n. áo giáp, xe bọc sắt, thiết giáp
armored adj. bọc sắt, thiết giáp
armory n. kho vũ khí, trụ sở lực lượng trù bị
armpit n. nách
army n. quân đội, đám đơng, đồn, đội ngũ lục quân
aroma n. mùi/hương thơm, hương vị
aromatic adj. thơm
arose quá khứ của arise
around 1 prep. xung quanh, vịng quanh khắp, đĩ đây khoảng chừng, vào khoảng, độ 2 adv. xung quanh đĩ đây, khắp nơi quanh quất, quanh quẩn, loanh quanh
arouse v. gợi, khuấy động, phát động
arraign v. buộc tội, tố cáo
arrange v. sắp đặt/xếp, sửa soạn, thu xếp, dàn xếp, hồ giải, soạn lại, cải biên
arrangement n. sự sắp đặt, sự thu xếp, sự dàn xếp, việc soạn lại, việc cải biên
array n. sự dàn trận, bài binh bố trận
arrears n. tiền cịn thiếu/khất, việc cịn dở
arrest 1 n. sự bắt giữ: under ~ bị bắt 2 v. bắt giữ chặn lại, ngăn chặn, làm ngừng lại
arrival n. sự đến/tới nơi; người/vật mới đến
arrive v. đến/tới nơi xảy đến/ra đi đến/tới, đạt tới, thành đạt
arrogance n. tính kiêu ngạo
arrogant adj. kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
arrow n. mũi tên
arrowroot n. (bột) hồng tinh, (bột) dong
arsenal n. kho/xưởng vũ khí đạn dược, kho đạn
arsenic n. asen, nhân ngơn, thạch tín
arson n. tội đốt nhà, tội cố ý gây hoả hoạn
art n. nghệ thuật, mỹ thuật, tài khéo, thuật
arterial adj. thuộc động mạch
artery n. động mạch, con đường chính/lớn
artful adj. tinh ranh, tinh ma, xảo quyệt
arthritis n. viêm khớp
article 1 n. thức, đồ, vật phẩm, hàng: they bought many ~s họ mua nhiều thứ quá 2 n. mục, khoản bài báo: you should read this ~ bạn nên đọc bài báo nầy 3 art. mạo từ: a, an and the are ~s chữ a, an và the là mạo từ
articulate 1 adj. rõ ràng 2 v. phát âm rõ ràng
articulation n. khớp xương, cách phát âm rõ ràng
artifact [Br. artefact] n. đồ tạo tác của người xưa
artifice n. tài khéo, kỹ xảo, mưu mẹo, ngĩn
artificial adj. nhân tạo, giả (tạo)
artillery n. pháo, trọng pháo, pháo binh
artisan n. thợ thủ cơng
artist n. nghệ sĩ, họa sĩ
artistic adj. đẹp, khéo, cĩ mỹ thuật
artless adj. tự nhiên, khơng giả tạo, chân thật
as 1 adv. như, với tư cách là, cũng bằng: well ~ usual mạnh khoẻ như thường; ~ an old friend với tư cách là một người bạn cố tri; ~ rich ~ his uncle cũng giàu bằng ơng chú 2 conj. bởi vì (trong) khi tuy rằng: ~ it was late vì lúc ấy đã khuya; ~ we cross the bridge khi chúng ta qua cầu; busy ~ she was tuy bà ta bận 3 pron. người/cái/điều mà: such men ~ were leading the country những vị lãnh đạo