ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
agricultural adj. (thuộc) nơng nghiệp/canh nơng
agriculture n. nơng nghiệp, canh nơng, nơng học
aground adj., adv. mắc cạn
ah intj. a! chà! (ơi) chao!
aha intj. ha ha!
ahead 1 adj. hơn, vượt: she is ~ of her class cơ ấy vượt lên trước lớp 2 adv. ở phía trước: to go straight ~ đi thẳng phía trước
ahoy intj. ới! bớ!
aid 1 n. sự giúp đỡ, sự cứu trợ/viện trợ người phụ tá 2 v. giúp đở, cứu trợ, viện trợ
aide(-de-camp) n. sĩ quan hầu cận, phụ tá
ail v. (làm) ốm đau, (làm) đau đớn
ailment n. bệnh tật, bệnh
aim 1 n. đích mục đích, mục tiêu, ý định: our ~ is to finish the work early mục tiêu của chúng ta là hồn thành cơng tác sớm hơn 2 v. nhắm, nhằm, chĩa: they ~ at saving money every month họ nhắm để dành tiền hàng tháng
aimless adj. khơng cĩ mục đích/chuẩn đích
air 1 n. khơng khí, khơng trung, khơng gian vẻ, dáng (điệu) điệu hát, điệu nhạc, khúc điệu 2 v. phơi (giĩ), hĩng giĩ, làm thống bộc lộ
airborne adj. đã cất cánh, khơng vận
air brake n. phanh/thắng hơi
air-conditioned adj. cĩ máy lạnh
aircraft n. máy bay, phi cơ, phi thuyền; ~ carrier tàu sân bay, hàng khơng mẫu hạm
airdrome n. sân bay, phi trường
airdrop 1 n. việc thả từ trên khơng 2 v. thả dù
airfield n. sân/trường bay, phi trường
airline n. đường hàng khơng
airliner n. máy bay (chở) khách
airmail n. thư từ/bưu phẩm gửi bằng máy bay
airman n. người lái máy bay, phi cơng, lính khơng quân
airport n. sân bay, phi trường (dân dụng)
air raid n. vụ oanh tạc bằng máy bay
airship n. khí cầu, phi thuyền, phi đĩnh
airsickness n. chứng say giĩ trên máy bay
airtight adj. kín hơi/giĩ
airway n. đường hàng khơng, lỗ thơng khí
airy adj. thống khí nhẹ nhàng thoải mái
aisle n. gian/chái nhà, lối đi ở giữ phịng
ajar adj. [cửa] mở hé, khép hờ
akimbo adv. with arms ~ chống nạnh
akin adj. cĩ họ, thân thuộc, bà con, đồng tộc
alacrity n. sự nhanh nhảu, hoạt bát
alarm 1 n. sự/cịi báo động, sự lo âu, sự lo sợ: ~ clock đồng hồ báo thức 2 v. làm lo sợ
alas intj. than ơi! chao ơi! ơi thơi!
albeit conj. dẫu, (mặc) dù, dù cho là
album n. an-bom, tập ảnh, tập đĩa hát
albumen n. lịng trắng trứng, đản bạch
alcohol n. rượu, cồn
alcoholic 1 n. người nghiện rượu 2 adj. cĩ rượu
alderman n. hội viên thành phố
ale n. rượu bia
alert 1 n. sự báo động (phịng khơng) sự cảnh giác 2 adj. đề phịng, cảnh giác, tỉnh táo lanh lẹn
alga n. tảo, rong bể [algae là số nhiều, thường dùng hơn]
algebra n. đại số (học)
alias n. tên hiệu, biệt hiệu, bí danh
alibi n. chứng cớ vắng mặt (vì ở nơi khác)
alien 1 n. ngoại kiều 2 adj. thuộc nước ngồi xa lạ, khác biệt trái với
alienate v. làm cho xa lánh, ly gián, nhượng
alienation n. mối bất hồ, sự chuyển nhượng
alight adj. bùng cháy sáng ngời
alight v. xuống [ngựa, xe] [chim] đậu xuống
align v. sắp thành cùng hàng, ăn khớp, liên kết
alignment n. sự sắp thành hàng thẳng, sự liên kết
alike adj., adv. giống nhau, đều nhau
alimentary adj. ~ canal đường tiêu hố
alive adj. cịn sống, chưa chết, sinh động
alkali n. chất kiềm, đất muối
all 1 adj. tất cả, hết thảy, tồn thể, tồn bộ, trọn, suốt; ~ day cả/suốt ngày; ~ her life trọn đời bà; ~ of us tất cả chúng ta/tơi 2 adv. tất cả, trọn vẹn, hồn tồn: above ~ trước/trên hết; after ~ xét cho cùng; in ~ tổng cộng; not at ~ khơng đâu, khơng chút nào
allay v. làm giảm bớt, làm nguơi
allegation n. sự khẳng định, luận điệu
allege v. khẳng định, cho là, vin, viện, dẫn
allegiance n. lịng trung thành
allegory n. lời nĩi bĩng, phúng dụ,ï ngụ ngơn
allergic adj. dị ứng, quá mẫn, cĩ ác cảm
allergy n. dị ứng, sự ác cảm
alleviate v. làm nhẹ bớt, làm dịu, làm khuây
alleviation n. sự làm nhẹ bớt, sự làm dịu
alley n. ngỏ, hẽm lối đi; blind ~ đường cụt
alliance n. sự/khối đồng minh/liên minh
allied adj. đồng minh, liên minh, cùng giống
alligator n. cá sấu
alliteration n. sự lặp lại âm đầu
allocate v. cấp cho, phân phối, phân phát
allocation n. sự cấp phát, sự phân phối
allot v. chia phần, phân phối, chuẩn chi
allotment n. sự chia, phần được chia
allow v. cho phép, cơng nhận, thừa nhận
allowance n. phụ cấp, tiền trợ cấp
alloy n. hợp kim, sự pha trộn
all right adj. khỏe mạnh, bình thường: are you ~? bạn bình thường khơng?