ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
awkward adj. vụng về lúng túng, ngượng nghịu khĩ xử, bất tiện, rầy rà, rắc rối
awl n. cái giùi
awning n. mái vải, tấm vải bạt
awoke quá khứ của awake
awry adj., adv. lệch, xiên, méo mĩ thất bại
ax n. [Br. axe] cái rìu: to get the ~ bị đuổi/thải
axes n. số nhiều của ax và của axis
axiom n. tiền đề, sự thật đương nhiên
axiomatic adj. hiển nhiên, tự nĩ đã đúng
axis n. trục [quả đất, hình học] phe trục
axle n. trục xe
ay(e) n. câu trả lời đồng ý, phiếu thuận
azalea n. cây/hoa đỗ quyên
azure 1 n. màu xanh da trời 2 adj. xanh da trời
B
BA n., abbr. (= Bachelor of Arts) viết tắt chữ cử nhân văn khoa
baa 1 n. tiếng be be 2 v. [cừu] kêu be be
babble n., v. (tiếng) bi bô/bập bẹ, (sự) nói bép xép, (tiếng) róc rách, (tiếng) rì rào
Babel n. khỉ đầu chó
baby n. em bé, trẻ thơ, trẻ sơ sinh, người tính trẻ con, người yêu, “em bé,” “em út,” cỡ nhỏ
babyhood n. tuổi thơ
babyish adj. (như) trẻ con
baby-sitter n. người giữ trẻ hộ
bachelor n. người chưa vợ, đàn ông độc thân
Bachelor of Arts n. (abbr. BA) cử nhân văn khoa
Bachelor of Science n. (abbr. B.Sc/BS) cử nhân khoa học
bacillus n. (pl. bacilli) khuẩn que
back 1 n. lưng (người, thú vật), lưng ghế: please turn your ~ làm ơn quay lưng lại; phía sau, đằng sau, mặt sau/trái: there are many flowers at the ~ of your house có rất nhiều hoa phía sau nhà bạn 2 adj. sau, hậu, ngược: please enter by the ~ door vui lòng đi cửa sau 3 adv. lùi lại, về, ngược, trở lại, trả lại, trước, đã qua: to go ~ to the old hotel đi trở lại khách sạn củ; ~ a few years vài năm trước; to throw ~ ném trả lại; to go ~ and forth đi tới đi lui 4 v. lùi lại, ủng hộ, làm hậu thuẫn cho: to ~ a player at the match ủng hộ cầu thủ trong một trận đấu; to ~ pay trả lương còn chịu lại; to ~ down bỏ, chùn lại; to ~ out nuốt lời, lẩn trốn
backache n. chứng đau lưng
backbite n. nói vụng, nói xấu sau lưng
backbone n. xương sống, cột trụ, nghị lực
backer n. người ủng hộ
background n. phía sau, nền, bối cảnh, quá trình học hành, kinh nghiệm: I come from a non-English speaking ~ tôi từ một nước không nói tiếng Anh
backhand n. cú rơ ve, quả đánh trái
backstage adj., adv. ở hậu trường
backstroke n. cú trái, kiểu bơi ngửa
backward 1 adj. về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu: a ~ country nước chậm tiến 2 adv. (backward/backwards) về phía sau, lùi, ngược: to know the alphabet ~ đọc chữ cái lùi ngược lại
backwater n. chỗ nước đọng, tình trạng đình trệ
backwoods n. vùng (rừng) khỉ ho cò gáy
bacon n. thịt lợn muối hoặc xông khói
bacteria n. (sing. bacterium) vi khuẩn
bacteriology n. vi khuẩn học
bacterium xem bacteria
bad 1 adj. [worse; worst] xấu, dở, tồi: he has a ~ life ông ấy có đới sống xấu 2 adj. ác, xấu, bất lương: we shouldn’t live with ~ people chúng ta không nên ở với người xấu 3 adj. nặng, trầm trọng, thiu, ươn, hỏng: don’t eat ~ food đừng ăn thực ăn hỏng 4 adj. khó chịu: a ~ shoulder bả vai bị đau
bade v. quá khứ của bid
badge n. huy hiệu, phù hiệu, lon, quân hàm
badger 1 n. con lửng 2 v. quấy rầy, làm phiền
badly adv. xấu, tồi, bậy bạ, ác, nặng, lắm, quá
badminton n. cầu lông, vũ cầu
baffle v. làm lúng túng/bối rối, làm hỏng
bag 1 n. bao, bị, túi, xắc, bọng, bọc, chỗ phồng ra, chỗ lụng thụng, chỗ húp lên, vật săn được 2 v. bỏ vào bị, cho vào bao, săn/bắn được, lấy, ăn cắp, [quần] phồng ra
baggage n. hành lý, hành trang
baggy adj. [quần] phồng ra, [má] phị
bagpipe n. kèn túi
bail 1 n. tiền bảo lãnh cho tự do tạm: he was released on ~ of 10,000 dollars ông ấy được tạm tha với số tiền bảo lãnh 10.000 đô la 2 v. đóng bảo lãnh cho ai được tự do tạm: to ~ someone out cho ai tạm tại ngoại
bail 1 v. dùng gàu tát nước trong thuyền 2 v. nhảy ra khỏi: to ~ out nhảy dù khỏi máy bay
bailiff n. nhân viên chấp hành ở tòa án
bait 1 n. moai, bau 2 v. bẫy
bake v. nướng bằng lò, bỏ lò, nung
baker n. ngưòi làm/bán bánh mì, chủ lò bánh mì
bakery n. lò bánh mì, hiệu/tiệm bánh mì
balance 1 n. Cái cân, sự thăng bằng, cán cân: to keep the ~ between entertainment and study cần giữ sự quân bình giữa chơi và học 2 n. số còn lại, số dư: to check the ~ of your account xem số tiền còn trong trương mục của bạn 3 v. làm cho thăng bằng, quyết toán các khoản chi thu
balcony n. bao lơn, ban công
bald adj. hói đầu, trọc, trụi
bale 1 n. kiện (hàng) 2 v. đóng thành kiện
balk v. chùn bước, ngần ngại, [ngựa] dở chứng
ball 1 n. quả bóng/ban, trái banh, quả cầu, hình cầu, cuộn, búi (len, chỉ), hòn bi 2 v. cuộn lại
ball n. buổi khiêu vũ, tiệc nhảy, ban, bum
ballad n. dân ca trữ tình, truyện thơ dân gian
ballast n. bì, đồ dằn, đá balat, sự chín chắn
ballet n. kịch múa, ba lê
ballistics