ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
computation n. sự tính toán/ước tính
compute v. tính toán, ước tính
computer n. máy vi tính (điện tử)
comrade n. đồng chí, bạn
comrade-in-arms n. chiến hữu, bạn chiến đấu
comradeship n. tình đồng chí
con 1 n., adv. (lý do) chống lại: to argue pros and ~s bàn xem nên hay không nên; the pros and ~s lý lẽ nên chăng/khả phủ 2 v. nghiên cứu, nghiền ngẫm 3 v. lừa gạt, lừa bịp: ~man tên bịp
concave adj. lõm, hình lòng chảo
conceal v. giấu giếm, che đậy
concealment n. sự che giấu, sự che đậy
concede v. nhận, thừa nhận, nhường cho, chịu thua
conceit n. tính tự phụ, tính tự cao tự đại
conceited adj. tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
conceivable adj. có thể quan niệm được
conceive v. nghĩ, hiểu, quan niệm được, nhận thức, tưởng tượng, thụ thai, có mang
concentrate 1 n. hình thức cô đặc 2 v. tập trung: I can’t ~, it’s too noisy here ồn quá, tôi không tập trung tư tưởng được
concentration n. sự tập trung, sự cô lại: ~ camp trại tập trung
concentric adj. (vòng tròn) đồng tâm
concept n. khái niệm, ý niệm
conception n. quan niệm, nhận thức, sự thụ thai
concern 1 n. việc/chuyện phải lo, sự lo ngại, sự quan tâm, cổ phần, lợi lộc, hãng buôn, xí nghiệp: it’s no ~ of yours! đâu phải việc của anh! 2 v. liên quan, dính líu tới, lo âu, quan tâm: as far as we’re ~ed đối với chúng tôi quan tâm ….
concerned adj. lo âu, lo lắng, có liên quan
concerning prep. về việc: the rumor ~ that lawyer tin đồn về cái ông luật sư ấy
concert n. buổi hoà nhạc, sự phối hợp
concerted adj. (hành động) có phối hợp
concession 1 n. sự nhượng, sự nhượng bộ, tô giới 2 n. sự giảm/bớt tiền (cho người già hay hưởng trợ cấp xã hội)
conciliate v. hoà giải, điều hoà, thu phục được
conciliation n. sự hoà giải
concise adj. ngắn gọn, súc tích, giản yếu/minh
conclude v. kết luận, ký kết (hiệp ước), bế mạc, chấm dứt, kết thúc
conclusion n. phần kết luận, việc ký kết, sự kết thúc, phần cuối/chót: in ~ để kết luận; to bring … to (a) ~ kết thúc/chấm dứt
conclusive adj. xác định, dứt khoát, quyết định
concoct v. pha, chế, chế biến, bịa đặt, hư cấu
concomitant adj. đi kèm/đôi, cùng xảy ra
concord n. sự hoà thuận, hoà âm, sự hợp
concrete 1 n. bê tông, vật cụ thể 2 adj. cụ thể 3 v. rải/đổ/đúc bê tông
concubine n. vợ lẽ, nàng hầu, thiếp
concur v. đồng ý, nhất trí, tán thành, xảy ra cùng một lúc, trùng nhau, hợp lại, hùa vào
concurrence n. sự đồng ý/nhất trí, sự đi đôi
concurrent adj. nhất trí, đồng lòng, cùng xảy ra
concussion n. sự chấn động, sự choáng váng
condemn v. lên án, chỉ trích, kết án, kết tội, xử, cấm không được sử dụng
condemnation n. sự chỉ trích, sự kết tội, sự cấm
condensation n. sự làm ngưng tụ/cô đọng
condense v. (làm) ngưng tụ, (làm) cô đọng, viết/nói cho gọn lại: ~d milk sữa đặc
condenser n. bình ngưng, cái tụ điện/sáng
condescend v. hạ mình, hạ cố, làm điệu kẻ cả
condescending adj. hạ mình, làm điệu kẻ cả bề trên
condescension n. sự hạ mình, thái độ kẻ cả
condition 1 n. điều kiện, tình trạng, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận: on ~ that với điều kiện là …; under the present ~s trong hoàn cảnh hiện tại 2 v. tuỳ thuộc vào, làm cho sung sức, rèn luyện
conditional adj. có/thuộc điều kiện
conditioned adj. (phản xạ) có điều kiện
condolences n. lời chia buồn, lời phân ưu
condominium n. căn nhà phải trả tiền trông nom và bảo trì chung, nước công quản
condone v. bỏ qua, tha, tha thứ, khoan thứ
conduce v. đưa/dẫn đến, mang lại
conducive adj. đưa/dẫn đến, có ích
conduct 1 n. hạnh kiểm, tư cách, sự điều khiển, sự quản lý 2 v. chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển, quản lý: to ~ oneself ăn ở, cư xử, dẫn (điện, nhiệt)
conductor 1 n. nhạc trưởng, người chỉ huy, người điều khiển/hướng dẫn 2 n. người bán vé (xe điện, xe buýt), người phục vụ hành khách trên xe lửa 3 n. dây dẫn điện, chất dẫn (điện/nhiệt).
cone n. hình nón, vật hình nón, quả cây thông, nón thông: ice cream ~ nón bánh quế đựng kem
confection n. mứt, kẹo, sự pha chế
confectionery n. (cửa hàng) mứt kẹo, (tiêm) mứt
confederacy n. liên minh, liên bang, sự câu kết
confederate 1 n. nước liên minh, người đồng mưu 2 adj. liên minh, liên hiệp 3 v. liên minh lại
confederation n. liên minh, liên bang
confer v. ban, phong, cấp, tặng, bàn bạc, hội ý, tham khảo, hỏi ý kiến: to ~ a degree on cấp văn bằng cho …; I have to ~ with my colleagues tôi phải bàn với đồng nghiệp đã
conference n. hội nghị, sự bàn bạc/hội ý
confess v. thú tội, thú nhận, xưng tội
confession n. sự thú nhận, sự xưng tội
confessor n. người thú tội, linh mục