ТОП просматриваемых книг сайта:
Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Читать онлайн.Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Год выпуска 0
isbn 9781462917808
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Ingram
chilly adj. lạnh, lạnh lẽo, lạnh nhạt, lạnh lùng
chime 1 n. chuông chùm, tiếng chuông hoà âm 2 v. đánh/rung [chuông], [chuông] kêu, rung, điểm, xen vào, phụ hoạ vào, ăn khớp, phù hợp
chimney n. ống khói, lò sưởi, thông phong đèn
chimpanzee n. con vượn, con tinh tinh
chin n. cầm, đu cho xà ngang cầm
china n. (also china ware, porcelain) đồ sứ
China n. nước Trung Hoa
Chinese 1 n. người/tiếng Trung quốc 2 adj. tàu, thuộc Trung hoa/Trung quốc, hoa
chink 1 n. tiếng loảng xoảng 2 v. (làm) loảng xoảng
chintz n. vải hoa (sặc sỡ)
chip 1 n. chỗ sứt/mẻ 2 n. khoang/lát mỏng: potato ~s khoai tây rán 3 n. đồng giơ tông để đánh bạc 4 n. vỏ bào/tiện, mạt giũa, mảnh vỡ 5 v. làm sứt/mẻ, bào, đẽo, đập vỡ/bể
chipmunk n. con sóc chuột
chirp 1 n. tiếng ríu rít, tiếng rúc 2 v. [chim] kêu chiêm chiếp, hót líu lo, [sâu, dế, v.v.] rúc
chirrup v. kêu ríu rít/líu tíu, rúc
chisel 1 n. cái đục/chàng 2 v. đục, chạm, lừa đảo
chivalrous adj. nghĩa/hào hiệp, có vẻ hiệp sĩ
chivalry n. tinh thần hiệp sĩ/thượng võ
chloride n. hóa chất clorua
chlorine n. chất clo
chloroform n. clorofom, thuốc mê
chlorophyll n. chất diệp lục, diệp lục tố
chocolate n. sôcôla, súc cù là, nước sô cô la
choice 1 n. sự lựa chọn, quyền/khả năng lực chọn, người/vật được lựa chọn, tinh hoa 2 adj. hảo hạng
choir n. đội hợp xướng/hợp ca
choke 1 n. sự làm nghẹt/tắc thở, chỗ thắt/bóp lại 2 v. làm nghẹt, làm tắc thở, bóp cổ, làm tắc: to ~ with anger tức uất lên
cholera n. bệnh dịch tả, bệnh tả
choose v. [chose; chosen] chọn, lựa chọn, kén chọn, thích, muốn: pick and ~ kén cá chọn canh; as you ~ tuỳ anh, thích làm gì thì làm
choosy adj. kén kỹ, khó chiều, kén cá chọn canh
chop 1 n. nhát chặt/bổ, miếng thịt sườn (lợn/cừu) 2 v. chặt, bổ, đốn, chẻ, chặt/băm nhỏ
chopper n. dao pha/bầu, hàm răng, máy bay trực thăng/lên thẳng, người soát vé
choppy adj. [biển] động, có sóng
chopstick n. đũa: a pair of ~s một đôi đũa
chord n. dây đàn, dây cung, dây, hợp âm: vocal ~s dây thanh âm, thanh huyền/đới
chore n. việc vặt trong nhà
choreography n. nghệ thuật múa (ba lê)
chorus n. đội/bài hợp xướng, điệp khúc, tiếng nói đồng thanh: in ~ nhất loạt, đồng thanh
chose quá khứ của choose
chosen quá khứ của choose
chow n., pl. thức/đồ ăn: ~ time giờ ăn
chowder n. súp đặc nấu bằng trai, cua, tôm, cá, v.v.
Christ n. chúa Giê Su, Chúa cứu thế
christen v. rửa tội, đặt tên thánh
christendom n. toàn thể giáo dân cơ đốc
Christian 1 n. tín đồ Cơ đốc/Thiên Chúa giáo 2 adj. thuộc đạo Cơ đốc/Thiên Chúa
Christianity n. đạo Cơ đốc/Thiên Chúa
Christmas n. lễ No-en/Giáng sinh: ~ Day ngày lễ No-en; ~ Eve Ðêm Nô-en; ~ tree cây Nô- en; ~ card thiếp/thiệp Giáng sinh; ~ present quà Nô-en
chromium n. chất crom
chronic adj. mạn tính, kinh niên, ăn sâu, bám chặt
chronicle n. sử biên niên, ký sự, mục thời sự
chronological adj. theo thứ tự thời gian/niên đại
chronology n. niên đại học, bảng niên đại
chrysalis n. con nhộng
chrysanthemum n. cây/hoa cúc
chubby adj. mũm mĩm, mập mạp, [má] phinh phính
chuck n., v. (sự) vỗ/lắc nhẹ, (sự) ném/liệng/quăng
chuck n. ngàm, bàn cặp, thịt vai (bò)
chuckle n., v. (tiếng) cười một mình, cười thầm
chum n. bạn thân
chunk n. khúc, khoanh, miếng, cục
church n. nhà thờ, giáo đường, buổi lễ nhà thờ, giáo hội, giáo phái: ~ service buổi lễ nhà thờ
churchyard n. nghĩa địa, nghĩa trang
churl n. người lỗ mãng/thô tục, tiện dân
churn 1 n. thùng quấy bơ 2 v. đánh [sữa, kem] để làm bơ, khuấy tung lên
cicada n. con ve sầu
cider n. rượu táo
cigar n. (điếu) thuốc xì gà
cigarette n. (điếu) thuốc lá
c. in c. n., abbr. (= commander in chief) tổng tư lệnh
cinch n. đai ngựa, điều chắc ăn, việc dễ ợt
cinchona n. cây/vỏ canh ki na
cinder n. than cháy dở, than, xỉ: cinders tro
cinema n. (rạp) xinê/chiếu bóng, điện ảnh
cinematography n. thuật quay phim
cinnabar n. thần sa, màu son
cinnamon n. quế: ~ bark quế bì
cipher n. số không, số xê rô, người/vật vô giá trị, ám hiệu, mật mã
circle 1 n. hình/đường tròn, vòng (tròn), hệ phái, tập đoàn, giới: vicious ~ vòng luẩn quẩn; traffic ~ bùng binh ở ngã tư; political ~s giới chính trị, chính giới 2 v. đi vòng quanh, lượn
circuit n. chu vi, sự đi vòng quanh, mạch điện
circuitous adj. loanh quanh, vòng vèo
circular